Thứ Hai, 20 tháng 3, 2017

Máy khuấy từ gia nhiệt bề mặt ceramic, Advanced Hotplate-Stirrers, Máy khuấy từ gia nhiệt Talboys

Máy khuấy từ gia nhiệt bề mặt ceramic
Model: Advanced Hotplate-Stirrers 
Code: 984TA7CHSEUA   
Hãng sản xuất: Talboys
Xuất xứ: USA
Thông số kỹ thuật:
-          Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ môi trường + 5oC đến 500oC
-          Độ ổn định nhiệt độ: ± 3%
-          Khoảng tốc độ: 60 đến 1600rpm
-          Độ ổn định tốc độ: ± 2%
-          Thể tích khuấy tối đa (H2O): 2500mL
-          Kích thước mặt bàn làm việc: 17.8 x 17.8cm
-          Kích thước bên ngoài: 37.6 x 25 x 10.9cm
-          Khối lượng: 4.8kg
-          Nguồn điện: 230V | 4.6 amps | 1050 watts, 50-60Hz
Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính, code: 984TA7CHSEUA
-          Dây nguồn
-          Cá từ 3.8cm

































Tài liệu hướng dẫn sử dụng

MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHKT HOÀNG PHÁT
Đ/C: 318/20A PHAN VĂN TRỊ, P11, Q.BÌNH THẠNH
HP: 0935 037 585 / 0973 394 873 ( MS.HẬU _ PKD)
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC


TRÂN TRỌNG!

Máy khuấy từ gia nhiệt, Máy khuấy từ Professional Hotplate-Stirrers Talboys

Máy khuấy từ gia nhiệt
Model: Professional Hotplate-Stirrers
Code: 984TA7CHSEUP
Hãng sản xuất: Talboys
Xuất xứ: USA

Thông số kỹ thuật:
-          Nhiệt độ làm việc: Nhiệt độ môi trường + 5oC đến 500oC
-          Độ ổn định nhiệt độ: ± 1%
-          Khoảng tốc độ: 60 đến 1600rpm
-          Độ ổn định tốc độ: ± 2%
-          Timer: 1 giây đến 160 giờ
-          Thể tích khuấy tối đa (H2O): 2500mL
-          Kích thước mặt bàn làm việc: 17.8 x 17.8cm
-          Kích thước bên ngoài: 37.6 x 25 x 10.9cm
-          Khối lượng: 5.4kg
-          Nguồn điện: 230V | 4.6 amps | 1050 watts, 50-60Hz
Tính năng kỹ thuật:
-          Thiết kế nhỏ gọn dễ dàng đặt trong tủ hút, chống chất lỏng tràn vào bên trong máy
-          Bộ điều khiển vi xử lý điều khiển chính xác nhiệt độ và tốc độ khuấy
-          Màn hình LED hiển thị đầy đủ thông số cài đặt
-          Bề mặt gia nhiệt bằng ceramic chống ăn mòn hóa chất, dễ dàng vệ sinh
-          Thiết kế đầu dò rời RTD Kit để đo nhiệt độ của mẫu, nhiệt độ này được hiển thị trên màn hình
-          Bên ngoài máy được làm từ polymer kháng nhiệt và chống ăn mòn hóa chất
-          Để đảm bảo an toàn, chỉ thị cảnh báo khi máy bắt đầu gia nhiệt
-          Tăng dần đến tốc độ cài đặt để tránh văng mẫu ra ngoài
-          Chức năng “Maximum temperature limiting”: Đảm bảo nhiệt độ không vượt quá nhiệt độ cài đặt
-          Cảnh báo bằng âm thanh khi hết thời gian cài đặt
-          Nếu đầu dò nhiệt độ bị tuột khỏi mẫu, máy sẽ tự động ngắt gia nhiệt
-          Điều kiện vận hành: 5 đến 40oC, 20 đến 80%
Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính, code: 984TA7CHSEUP
-          Dây nguồn
-          Cá từ 3.8cm
-          Bộ kit nhiệt độ RTD
Tài liệu hướng dẫn sử dụng 

MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHKT HOÀNG PHÁT
Đ/C: 318/20A PHAN VĂN TRỊ, P11, Q.BÌNH THẠNH
HP: 0935 037 585 / 0973 394 873 ( MS.HẬU _ PKD)
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC


TRÂN TRỌNG!

Thứ Sáu, 17 tháng 3, 2017

MÁY ĐO OXY HÒA TAN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ, Model HandyLab 680 (Order no. 285204770), SI ANALYTICS – Đức

MÁY ĐO OXY HÒA TAN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model HandyLab 680 (Order no. 285204770)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
(Sản xuất tại Đức)

* Thông số đo:
- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 … 20.00 mg/l. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 200.0%. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo áp suất riêng: 0…400 hPa. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng ống OxiCal (Cung cấp theo điện cực)
- Điện cực oxy hòa tan thiết kế theo công nghệ mới: Đầu đo bằng hệ thống quang học nên không dùng màng và dung dịch chuẩn
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết nối điện cực model BlueLine 24pH IDS (option) để đo pH/mV//Nhiệt độ và điện cực model LF413T IDS  (option) để đo Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ
- Khoảng đo pH: 0.000…14.000 pH.  Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004 pH
- Khoảng đo mV: ±1200.0. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hiệu chuẩn: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị dung dịch pH được lưu sẵn trong máy. Có chức năng nhớ 10 dung dịch chuẩn gần nhất. Thời gian: 1 – 999 ngày
- Khoảng đo độ dẫn: 0.00 … 2000 mS/cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo điện trở kháng: 0.00 Ohm cm … 100 MOHm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
- Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điều chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K
* Thông số kỹ thuật:
- Chức năng IDS (Intelligent Digital Sensor): Chức năng cảm biến kỹ thuật số thông minh cho phép số hóa các tín hiệu đo để loại bỏ sự nhiễu khi đo cho phép kết quả đo chính xác nhất
- Chức năng AutoRead (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác
- Chức năng CMC (Continuous Measurement Control -  Kiểm soát đo liên tục): Chức năng này kiểm soát các giá trị đo nằm trong phạm vi hiệu chuẩn
- Chức năng QSC (Quality Sensor Control): Chức năng này thông báo về tình trạng thực tế của điện cực đo
- Chức năng truy xuất nguồn gốc giá trị đo
- Chức năng quản lý người sử dụng
- Máy đáp ứng GLP (Good Laboratory Practice): Thực hành tốt phòng thí nghiệm
- Bàn phím làm bằng nguyên tấm silicone tăng cường khả năng chống vô nước.
- Màn hình màu hiển thị kết quả bằng LCD dạng đồ họa
- Bộ nhớ lưu 500 kết quả bằng tay/5000 kết quả tự động. Lưu bằng tay/Thời gian kích hoạt
- Kế nối máy tính qua cổng USB-A và Mini USB-B. Truyền dữ liệu qua máy tính ở định dạng CSV qua cổng USB hoặc cũng có thể bằng file Excel qua phần mềm MultiLabimporter (cung cấp kèm theo máy)
- 2 cổng kết nối điện cực loại IDS
- Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin, cổng USB và cổng cắm điện cực)
- Nhiệt độ hoạt động: -10 … +550C
- Nhiệt độ bảo quản: -25 … +650C
- An toàn điện: Class III
- Chứng nhận thử máy: CE, cETLus
- EMC (Hướng dẫn và định mức sử dụng): EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN61000-3-2; EN61000-3-3; FCC Class A
- An toàn máy: EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1.
- IP protection class EN 60529
- Pin: 4 x 1.2V NiMH pin sạc. Pin hoạt động khoảng 150 giờ
- Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm
- Trọng lượng: 0.4 kg
Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo oxy hòa tan/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680 (Order no. 285204770)
+ Điện cực đo oxy hòa tan/Nhiệt độ model FDO1100 IDS
+ Cốc đo và giá đỡ điện cực
+ Ốp lưng bảo vệ máy chống va đập
+ 4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm
+ Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất
+ CO phòng thương mại, CQ nhà sản xuất (Bản sao)
+ Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường
+ Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ


MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHKT HOÀNG PHÁT
Đ/C: 318/20A PHAN VĂN TRỊ, P11, Q.BÌNH THẠNH
HP: 0935 037 585 / 0973 394 873 ( MS.HẬU _ PKD)
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC

TRÂN TRỌNG!

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU pH/mV/ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ ,Model HandyLab 680 (Order no. 285204790), SI ANALYTICS – Đức

MÁY ĐO ĐA CHỈ TIÊU pH/mV/ĐỘ DẪN/TDS/ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ CẦM TAY ĐIỆN TỬ HIỆN SỐ
Model HandyLab 680 (Order no. 285204790)
Hãng sản xuất: SI ANALYTICS – Đức
(Sản xuất tại Đức)

Thông số đo:
- Khoảng đo pH: 0.000…14.000 pH.  Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.004 pH
- Khoảng đo mV: ±1200.0. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.2mV
- Hiệu chuẩn pH: 1, 2, 3, 4, 5 điểm với 22 giá trị dung dịch pH được lưu sẵn trong máy. Có chức năng nhớ 10 dung dịch chuẩn gần nhất. Thời gian: 1 – 999 ngày
- Khoảng đo độ dẫn: 0.00 … 2000 mS/cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo điện trở kháng: 0.00 Ohm cm … 100 MOHm cm. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo TDS: 0 … 1999 mg/l, 0 bis 199.9g/l
- Khoảng đo độ mặn: 0.0 … 70.0
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hằng số điện cực: Fixed 0.475 cm-1, 0.100 cm-1, 0.010 cm-1
- Hiệu chuẩn: 1 điểm 0.450 … 0.500 cm-1, 0.585 … 0.715 cm-1, 0.800 … 0.880 cm-1. (Có thể điề chỉnh: 0.250 … 25.000 cm-1; 0.090 … 0.110 cm-1) Dung dịch chuẩn: 0.01 mol/L KCL
- Bù trừ nhiệt độ: Tự động/Bằng tay. Bù trừ nhiệt độ không tuyến tính (nLF) theo EN27888. Bù trừ nhiệt độ tuyến tính (lin) với hệ số điều chỉnh 0.000 … 3.000%/K
- Với thiết kế là loại máy đo đa chỉ tiêu pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Oxy hòa tan/Nhiệt độ nên máy có thể kết nối điện cực model FDO1100 IDS (option) để đo Oxy hòa tan/Nhiệt độ
- Khoảng đo oxy hòa tan: 0.00 … 20.00 mg/l. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo oxy bảo hòa: 0.0 … 200.0%. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo áp suất riêng: 0…400 hPa. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.5%
- Khoảng đo nhiệt độ: -5.0 … 105.00C. Độ phân giải / Độ chính xác: ±0.20C
- Hiệu chuẩn 1 điểm bằng ống OxiCal (Cung cấp theo điện cực)
- Điện cực oxy hòa tan thiết kế theo công nghệ mới: Đầu đo bằng hệ thống quang học nên không dùng màng và dung dịch chuẩn

Thông số kỹ thuật:
- Chức năng IDS (Intelligent Digital Sensor): Chức năng cảm biến kỹ thuật số thông minh cho phép số hóa các tín hiệu đo để loại bỏ sự nhiễu khi đo cho kết quả đo chính xác nhất
- Chức năng AutoRead (Tự động/bằng tay): Chức năng này cung cấp kết quả đo ổn định và chính xác
- Chức năng CMC (Continuous Measurement Control -  Kiểm soát đo liên tục): Chức năng này kiểm soát các giá trị đo nằm trong phạm vi hiệu chuẩn
- Chức năng QSC (Quality Sensor Control): Chức năng này thông báo về tình trạng thực tế của điện cực đo
- Chức năng truy xuất nguồn gốc giá trị đo
- Chức năng quản lý người sử dụng
- Máy đáp ứng GLP (Good Laboratory Practice): Thực hành tốt phòng thí nghiệm
- Bàn phím làm bằng nguyên tấm silicone tăng cường khả năng chống vô nước.
- Màn hình màu hiển thị kết quả bằng LCD dạng đồ họa
- Bộ nhớ lưu 500 kết quả bằng tay/5000 kết quả tự động. Lưu bằng tay/Thời gian kích hoạt
- Kế nối máy tính qua cổng USB-A và Mini USB-B. Truyền dữ liệu qua máy tính ở định dạng CSV qua cổng USB hoặc cũng có thể bằng file Excel qua phần mềm MultiLabimporter (cung cấp kèm theo máy)
- 2 cổng kết nối điện cực loại IDS
- Máy được thiết kế chống vô nước IP67 (Bao gồm cả hộp đựng pin, cổng USB và cổng cắm điện cực)
- Nhiệt độ hoạt động: -10 … +550C
- Nhiệt độ bảo quản: -25 … +650C
- An toàn điện: Class III
- Chứng nhận thử máy: CE, cETLus
- EMC (Hướng dẫn và định mức sử dụng): EC directive 2004/108/EC; EN 61326-1; EN61000-3-2; EN61000-3-3; FCC Class A
- An toàn máy: EC directive 2006/95/EC; EN 61010-1; UL 61010-1; CAN/CSA-C22.2#61010-1.
- IP protection class EN 60529
- Pin: 4 x 1.2V NiMH pin sạc. Pin hoạt động khoảng 150 giờ
- Kích thước máy: 180 x 80 x 55 mm
- Trọng lượng: 0.4 kg

Cung cấp bao gồm:
+ Máy đo pH/mV/Độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ cầm tay điện tử hiện số model HandyLab 680 (Order no. 285204790)
+ Điện cực đo pH/mV model A7780 IDS
+ Điện cực đo độ dẫn/TDS/Độ mặn/Nhiệt độ model LF413T IDS
+ Dung dịch chuẩn pH4.01 và pH7.00 (50ml/chai)
+ Dụng dịch 3 mol/l KCL (50 ml/chai)
+ Dung dịch chuẩn 0.01 mol/l KCL (50ml/chai)
+ Cốc đo và giá đỡ điện cực
+ Ốp lưng bảo vệ máy chống va đập
+ 4 pin sạc 1.2V NiMH và bộ sạc pin với nhiều đầu cắm
+ CO phòng thương mại, CQ nhà sản xuất (Bản sao)
+ Va ly nhựa cứng đựng máy chuyên dùng đi hiện trường
+ Hướng dẫn sử dụng đa ngôn ngữ

MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHKT HOÀNG PHÁT
Đ/C: 318/20A PHAN VĂN TRỊ, P11, Q.BÌNH THẠNH
HP: 0935 037 585 / 0973 394 873 ( MS.HẬU _ PKD)
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC

TRÂN TRỌNG!

Bể rửa siêu âm hàn quốc 405, 410, 420 . Bể rửa siêu âm 405, 410, 420 hàn quốc. POWERSONIC 405, 410

Bể rửa siêu âm
Model: 405 / 410 / 420
Hãng SX: POWERSONIC - Hàn Quốc



Tính năng

• làm sạch mạnh mẽ và đáng tin cậy 
• Tích hợp bộ điều khiển vi xử lý 
• Có thể lựa chọn sử dụng với bộ điều khiển công suất siêu âm (3 bước) 
• Built-in nhiệt kế kỹ thuật số và đếm thời gian để thiết lập điều kiện tối ưu để làm sạch 
• Dễ dàng để đọc trạng thái hoạt động trên màn hình hiển thị kỹ thuật số 
• Tích hợp bộ phận van cống 
• Tích hợp chức năng báo động cho nhận thấy dừng hoạt động 
• chứng nhận CE-

Ứng dụng

• Y tế và Nha khoa Labs: kim tiêm dưới da, ống thông, phẫu thuật ..
dụng cụ, oxygenators máu, dụng cụ nha khoa, răng giả...
• Khoa học Labs: Phòng thí nghiệm thủy tinh, ống nghiệm, Pipet, quang học và kính áp tròng, khung kính, Linh kiện ...
• Trang sức: Đồng hồ, đồng hồ thời gian, Đá quý, Mặt dây, dây chuyền ...
• Công nghiệp: Thiết bị chuyển mạch, Gears, kim phun, Relays và động cơ, vòng bi, Sàng, Kim loại và các bộ phận nhựa...
• Điện tử: bảng mạch in, Lapping đầu, tụ điện, bao bì thành phần, thạch anh tinh thể 
• Các thí nghiệm hoá chất: khử khí của SOUTION, giải thể của mẫu bột...

Siêu âm làm sạch 

Siêu âm làm sạch là một phương pháp dựa vào các sóng âm thanh tần số cao mà khi đi vào một giải pháp, tạo ra áp suất cao và thấp dao động và do đó, gây ra sự hình thành nhanh chóng và bong bóng nổ tung tỏa một lượng lớn năng lượng sóng siêu âm và cú sốc đó thâm nhập vào đường nứt phút cởi dirts hoặc chất gây ô nhiễm trong một cách có hiệu quả cao.

Thông số kỹ thuật 

Model: 405 / 410 / 420
Transducer Industrial BLT Type
Time Range 0 ~ 99min (Digital)
Temp. Range 0 ~ 50℃ (Digital)
Frequency 40 KHz
Housing Material ABS
Bath Capacity (ℓ) 5.7 / 10.0 / 20.7
Bath Size (mm300 x 155 x 150 /  300 x 240 x 150  /  500 x 300 x 150
Overall Size (mm) 500 x 285 x 255  /  510 x 375 x 275  /  720 x 450 x 275
Required Power (W) 350  /  500  /  700
Net Weight (kgs)  7  /  9  /  14
Voltage 100 to 240VAC, 50/60Hz 
(Please specify power requirements when ordering)

Tủ lạnh bảo quản mẫu KBPF 400V-HT-NF, Tủ bảo quản Vacxin, Tủ lạnh phòng thí nghiệm

Tủ bảo quản mẫu
Model: KBPF 400V-HT-NF
Hãng sản xuất: KW
Xuất xứ: Ý

Thông số kỹ thuật:
-          Đáp ứng UNI EN 61010-1, phù hợp GMP
-          Khoảng nhiệt độ làm việc: -10 đến -25oC
-          Thể tích: 356 lít
-          Cửa kính dễ dàng quan sát bên trong
-          06 khay để mẫu cố định
-          Vật liệu bên ngoài bằng thép không gỉ bền chắc
-          Kích thước bên ngoài (rxdxc): 60x60x200cm
-          Khối lượng: 100kg
-          Công suất: 0.25Kw
-          Nguồn điện: 230V/50Hz
Cung cấp bao gồm:
-          Máy chính
-          Tài liệu hướng dẫn sử dụng

MỌI THẮC MẮC XIN VUI LÒNG LIÊN HỆ:
CÔNG TY CP THIẾT BỊ KHKT HOÀNG PHÁT
Đ/C: 318/20A PHAN VĂN TRỊ, P11, Q.BÌNH THẠNH
HP: 0935 037 585 / 0973 394 873 ( MS.HẬU _ PKD)
RẤT MONG ĐƯỢC HỢP TÁC

TRÂN TRỌNG!